FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Reyes

19.9.1992(31) 189cm 65Kg
ST59
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM66
RM62
RB67
RWB66
CB67
SW67
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
75
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
67
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
68
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
69
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
52
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
65
Phản ứng
68
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12