FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Shin Wook

14.4.1988(36) 197cm 93Kg
ST74
RW68
CF71
RF71
CAM68
CM66
CDM62
RM68
RB63
RWB63
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
91
Thể lực
84
Tăng tốc
75
Tốc độ
73
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
68
Giữ bóng
67
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
73
Chuyền dài
57
Lực sút
79
Đánh đầu
80
Sút xa
68
Vô-lê
68
Sút xoáy
54
Đá phạt
51
Penalty
74
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
69
Phản ứng
71
Quyết đoán
61
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17