FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ervin Zukanovic

11.2.1987(37) 188cm 87Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM59
CDM64
RM55
RB61
RWB61
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
47
Khéo léo
44
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
63
Rê bóng
52
Giữ bóng
62
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
35
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
61
Vô-lê
33
Sút xoáy
68
Đá phạt
67
Penalty
64
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
56
Phản ứng
63
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15