FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Opare

18.10.1990(33) 174cm 70Kg
ST56
RW60
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM61
RM61
RB65
RWB65
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
68
Tăng tốc
80
Tốc độ
83
Nhảy
84
Khéo léo
83
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
66
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
37
Chuyền dài
59
Lực sút
69
Đánh đầu
51
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
59
Đá phạt
34
Penalty
45
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
68
Quyết đoán
75
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13