FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luuk de Jong

27.8.1990(34) 188cm 86Kg
ST71
RW67
CF68
RF68
CAM67
CM63
CDM53
RM66
RB53
RWB55
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
70
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
63
Khéo léo
69
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
36
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
38
Tranh bóng
39
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
75
Chuyền dài
54
Lực sút
72
Đánh đầu
77
Sút xa
68
Vô-lê
71
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
68
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
64
Phản ứng
71
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14