FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maximo Banguera

16.12.1985(38) 188cm 83Kg
ST23
RW22
CF22
RF22
CAM21
CM20
CDM22
RM23
RB23
RWB23
CB25
SW25
GK64
Sức mạnh
61
Thể lực
36
Tăng tốc
40
Tốc độ
40
Nhảy
35
Khéo léo
29
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
17
Rê bóng
20
Giữ bóng
15
Kèm người
17
Tranh bóng
18
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
17
Chuyền dài
15
Lực sút
15
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
21
Đá phạt
22
Penalty
16
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
49
Quyết đoán
30
TM phát bóng
60
TM đổ người
63
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
70