FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Grosskreutz

19.7.1988(35) 186cm 72Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM68
CM69
CDM70
RM70
RB70
RWB71
CB66
SW66
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
86
Tăng tốc
71
Tốc độ
76
Nhảy
46
Khéo léo
63
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
69
Rê bóng
67
Giữ bóng
66
Kèm người
64
Tranh bóng
71
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
69
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
51
Sút xa
68
Vô-lê
55
Sút xoáy
68
Đá phạt
53
Penalty
38
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
68
Phản ứng
73
Quyết đoán
80
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13