FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Foued Kadir

5.12.1983(40) 180cm 70Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM64
CDM54
RM67
RB51
RWB54
CB44
SW44
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
63
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
56
Khéo léo
68
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
18
Rê bóng
68
Giữ bóng
68
Kèm người
19
Tranh bóng
37
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
63
Chuyền dài
61
Lực sút
68
Đánh đầu
53
Sút xa
67
Vô-lê
57
Sút xoáy
54
Đá phạt
44
Penalty
51
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
67
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12