FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Mamaev

17.9.1988(35) 178cm 70Kg
ST63
RW66
CF66
RF66
CAM67
CM67
CDM66
RM67
RB65
RWB66
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
70
Tốc độ
77
Nhảy
66
Khéo léo
68
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
63
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
55
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
56
Sút xa
67
Vô-lê
57
Sút xoáy
57
Đá phạt
65
Penalty
48
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
68
Phản ứng
66
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12