FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wojciech Szczesny

18.4.1990(34) 195cm 84Kg
ST27
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM27
RM26
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK75
Sức mạnh
56
Thể lực
37
Tăng tốc
47
Tốc độ
39
Nhảy
37
Khéo léo
51
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
14
Chuyền dài
34
Lực sút
33
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
45
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
14
Phản ứng
69
Quyết đoán
38
TM phát bóng
69
TM đổ người
78
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
79