FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lica

8.9.1988(35) 181cm 70Kg
ST67
RW69
CF68
RF68
CAM67
CM64
CDM57
RM69
RB57
RWB60
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
66
Thể lực
76
Tăng tốc
76
Tốc độ
78
Nhảy
65
Khéo léo
73
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
36
Rê bóng
72
Giữ bóng
69
Kèm người
29
Tranh bóng
51
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
67
Chuyền dài
57
Lực sút
68
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
59
Sút xoáy
63
Đá phạt
67
Penalty
56
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
10