FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Max Kruse

19.3.1988(36) 180cm 76Kg
ST72
RW72
CF73
RF73
CAM73
CM69
CDM58
RM72
RB57
RWB60
CB52
SW52
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
77
Tăng tốc
70
Tốc độ
71
Nhảy
65
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
40
Rê bóng
73
Giữ bóng
75
Kèm người
36
Tranh bóng
43
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
74
Chuyền dài
64
Lực sút
75
Đánh đầu
60
Sút xa
75
Vô-lê
74
Sút xoáy
68
Đá phạt
68
Penalty
64
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
72
Phản ứng
74
Quyết đoán
63
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13