FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Parolo

25.1.1985(39) 186cm 82Kg
ST69
RW69
CF70
RF70
CAM71
CM72
CDM71
RM70
RB69
RWB70
CB68
SW68
GK21
Sức mạnh
72
Thể lực
76
Tăng tốc
64
Tốc độ
69
Nhảy
72
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
71
Rê bóng
69
Giữ bóng
73
Kèm người
60
Tranh bóng
71
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
64
Chuyền dài
73
Lực sút
75
Đánh đầu
57
Sút xa
73
Vô-lê
67
Sút xoáy
64
Đá phạt
53
Penalty
45
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
77
TM phát bóng
12
TM đổ người
18
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14