FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aurelien Chedjou

20.6.1985(38) 184cm 86Kg
ST61
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM61
CDM68
RM59
RB67
RWB66
CB71
SW72
GK20
Sức mạnh
79
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
83
Khéo léo
69
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
70
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
69
Đánh đầu
73
Sút xa
56
Vô-lê
55
Sút xoáy
48
Đá phạt
57
Penalty
53
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
51
Phản ứng
71
Quyết đoán
75
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14