FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Perisic

2.2.1989(35) 187cm 80Kg
ST71
RW70
CF70
RF70
CAM70
CM66
CDM56
RM70
RB56
RWB58
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
76
Tốc độ
72
Nhảy
75
Khéo léo
69
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
36
Rê bóng
71
Giữ bóng
70
Kèm người
28
Tranh bóng
40
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
70
Chuyền dài
66
Lực sút
75
Đánh đầu
73
Sút xa
74
Vô-lê
78
Sút xoáy
70
Đá phạt
70
Penalty
68
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
67
Phản ứng
71
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11