FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sami Khedira

4.4.1987(37) 189cm 85Kg
ST67
RW63
CF66
RF66
CAM67
CM72
CDM75
RM65
RB71
RWB70
CB74
SW75
GK21
Sức mạnh
81
Thể lực
79
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
73
Rê bóng
57
Giữ bóng
71
Kèm người
69
Tranh bóng
80
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
58
Chuyền dài
69
Lực sút
75
Đánh đầu
74
Sút xa
68
Vô-lê
72
Sút xoáy
63
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
81
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
73
Phản ứng
76
Quyết đoán
77
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12