FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sacha Kljestan

9.9.1985(38) 184cm 74Kg
ST64
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM66
CDM64
RM65
RB63
RWB64
CB61
SW60
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
77
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
63
Khéo léo
65
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
54
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
63
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
66
Vô-lê
59
Sút xoáy
64
Đá phạt
61
Penalty
64
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
68
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10