FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maynor Figueroa

2.5.1983(41) 180cm 85Kg
ST60
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM59
CDM65
RM60
RB69
RWB68
CB69
SW69
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
76
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
59
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
74
Rê bóng
61
Giữ bóng
61
Kèm người
73
Tranh bóng
74
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
74
Đánh đầu
66
Sút xa
62
Vô-lê
53
Sút xoáy
46
Đá phạt
66
Penalty
68
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13