FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johnny Herrera

9.5.1981(43) 184cm 83Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM23
CM23
CDM24
RM26
RB24
RWB24
CB26
SW26
GK63
Sức mạnh
56
Thể lực
29
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
67
Khéo léo
33
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
17
Rê bóng
20
Giữ bóng
18
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
15
Chuyền dài
30
Lực sút
36
Đánh đầu
17
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
32
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
17
Phản ứng
47
Quyết đoán
44
TM phát bóng
63
TM đổ người
70
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
68