FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sergio Romero

22.2.1987(37) 192cm 87Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM29
CDM31
RM29
RB28
RWB29
CB30
SW29
GK67
Sức mạnh
69
Thể lực
35
Tăng tốc
43
Tốc độ
41
Nhảy
59
Khéo léo
50
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
18
Rê bóng
16
Giữ bóng
27
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
17
Chuyền dài
36
Lực sút
17
Đánh đầu
16
Sút xa
14
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
19
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
16
Phản ứng
73
Quyết đoán
34
TM phát bóng
74
TM đổ người
70
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
72