FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jan Vertonghen

24.4.1987(37) 189cm 79Kg
ST67
RW66
CF67
RF67
CAM67
CM70
CDM73
RM67
RB72
RWB71
CB74
SW74
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
74
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
74
Khéo léo
63
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
73
Rê bóng
64
Giữ bóng
72
Kèm người
73
Tranh bóng
76
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
57
Chuyền dài
70
Lực sút
79
Đánh đầu
77
Sút xa
63
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
68
Penalty
63
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
74
Quyết đoán
76
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12