FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Obinna

25.3.1987(37) 178cm 78Kg
ST64
RW67
CF65
RF65
CAM65
CM61
CDM49
RM67
RB50
RWB53
CB43
SW42
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
80
Tốc độ
80
Nhảy
80
Khéo léo
75
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
31
Rê bóng
69
Giữ bóng
68
Kèm người
17
Tranh bóng
27
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
63
Chuyền dài
62
Lực sút
70
Đánh đầu
50
Sút xa
69
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
68
Penalty
63
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
62
Phản ứng
59
Quyết đoán
47
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14