FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Mirallas

5.10.1987(36) 178cm 70Kg
ST71
RW74
CF72
RF72
CAM72
CM67
CDM57
RM73
RB60
RWB62
CB52
SW53
GK21
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Tăng tốc
82
Tốc độ
79
Nhảy
68
Khéo léo
79
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
51
Rê bóng
80
Giữ bóng
74
Kèm người
40
Tranh bóng
52
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
70
Chuyền dài
69
Lực sút
71
Đánh đầu
60
Sút xa
69
Vô-lê
68
Sút xoáy
65
Đá phạt
57
Penalty
68
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
61
Phản ứng
69
Quyết đoán
46
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18