FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mehdi Lacen

15.3.1984(40) 176cm 60Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM67
CM68
CDM65
RM66
RB62
RWB64
CB60
SW61
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
73
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
54
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
55
Tranh bóng
65
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
49
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
53
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
74
Đá phạt
68
Penalty
55
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
70
Phản ứng
63
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16