FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafinha

7.9.1985(38) 172cm 68Kg
ST59
RW65
CF63
RF63
CAM65
CM67
CDM70
RM68
RB70
RWB71
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
73
Tăng tốc
71
Tốc độ
68
Nhảy
69
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
73
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
68
Tranh bóng
69
Tạt bóng
75
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
34
Chuyền dài
69
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
44
Vô-lê
56
Sút xoáy
72
Đá phạt
60
Penalty
67
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
73
Quyết đoán
79
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17