FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Viktor Fayzulin

22.4.1986(38) 176cm 72Kg
ST64
RW70
CF69
RF69
CAM70
CM69
CDM62
RM70
RB58
RWB62
CB52
SW51
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
46
Khéo léo
69
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
37
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Kèm người
42
Tranh bóng
51
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
67
Chuyền dài
71
Lực sút
63
Đánh đầu
34
Sút xa
69
Vô-lê
45
Sút xoáy
67
Đá phạt
45
Penalty
58
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
68
Phản ứng
68
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11