FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcell Jansen

4.11.1985(38) 191cm 89Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM67
CM68
CDM69
RM69
RB70
RWB70
CB69
SW69
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
60
Khéo léo
60
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
71
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
68
Tranh bóng
71
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
57
Chuyền dài
66
Lực sút
75
Đánh đầu
67
Sút xa
68
Vô-lê
53
Sút xoáy
68
Đá phạt
55
Penalty
63
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
65
Phản ứng
72
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12