FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vedad Ibisevic

6.8.1984(39) 188cm 82Kg
ST73
RW67
CF69
RF69
CAM65
CM58
CDM47
RM65
RB47
RWB49
CB45
SW46
GK23
Sức mạnh
72
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
68
Giữ bóng
72
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
80
Chuyền dài
45
Lực sút
75
Đánh đầu
74
Sút xa
61
Vô-lê
76
Sút xoáy
70
Đá phạt
52
Penalty
67
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
46
Phản ứng
75
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18