FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeremy Menez

7.5.1987(37) 181cm 77Kg
ST67
RW70
CF69
RF69
CAM69
CM64
CDM52
RM69
RB52
RWB55
CB45
SW45
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
74
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
34
Rê bóng
74
Giữ bóng
71
Kèm người
29
Tranh bóng
32
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
69
Chuyền dài
65
Lực sút
69
Đánh đầu
57
Sút xa
68
Vô-lê
65
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
68
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
46
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15