FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mathieu Debuchy

28.7.1985(38) 176cm 76Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM68
CDM71
RM68
RB72
RWB72
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
81
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
74
Khéo léo
71
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
73
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Kèm người
71
Tranh bóng
74
Tạt bóng
74
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
56
Chuyền dài
68
Lực sút
68
Đánh đầu
69
Sút xa
63
Vô-lê
58
Sút xoáy
68
Đá phạt
57
Penalty
62
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
70
Quyết đoán
74
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14