FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damir Vrancic

4.10.1985(38) 184cm 78Kg
ST58
RW59
CF60
RF60
CAM61
CM64
CDM63
RM61
RB60
RWB61
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
76
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
66
Khéo léo
58
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
57
Rê bóng
60
Giữ bóng
64
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
50
Chuyền dài
63
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
49
Vô-lê
45
Sút xoáy
64
Đá phạt
66
Penalty
60
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
70
Phản ứng
63
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13