FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Igor Denisov

17.5.1984(39) 176cm 70Kg
ST65
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM71
CDM73
RM69
RB72
RWB72
CB70
SW70
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
83
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
68
Rê bóng
68
Giữ bóng
73
Kèm người
75
Tranh bóng
77
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
63
Chuyền dài
69
Lực sút
63
Đánh đầu
56
Sút xa
71
Vô-lê
60
Sút xoáy
58
Đá phạt
51
Penalty
58
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
70
Phản ứng
69
Quyết đoán
80
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16