FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vladimir Gabulov

19.10.1983(40) 190cm 83Kg
ST29
RW29
CF28
RF28
CAM28
CM27
CDM28
RM30
RB29
RWB29
CB28
SW28
GK70
Sức mạnh
60
Thể lực
38
Tăng tốc
57
Tốc độ
52
Nhảy
64
Khéo léo
48
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
27
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
27
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
22
Đá phạt
14
Penalty
29
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
19
Phản ứng
68
Quyết đoán
36
TM phát bóng
71
TM đổ người
72
TM bắt bóng
68
TM chọn vị trí
70
TM phản xạ
74