FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Soldado

27.5.1985(38) 179cm 72Kg
ST74
RW71
CF73
RF73
CAM70
CM65
CDM55
RM70
RB55
RWB57
CB52
SW53
GK20
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
76
Khéo léo
68
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
37
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
79
Chuyền dài
56
Lực sút
77
Đánh đầu
76
Sút xa
73
Vô-lê
75
Sút xoáy
68
Đá phạt
60
Penalty
78
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
79
Tầm nhìn
68
Phản ứng
74
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10