FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emir Spahic

18.8.1980(43) 186cm 77Kg
ST53
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM56
CDM67
RM53
RB66
RWB64
CB72
SW72
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
65
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
71
Khéo léo
56
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
76
Rê bóng
46
Giữ bóng
55
Kèm người
71
Tranh bóng
72
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
74
Sút xa
23
Vô-lê
38
Sút xoáy
40
Đá phạt
47
Penalty
44
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
52
Phản ứng
71
Quyết đoán
82
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10