FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST31
RW30
CF30
RF30
CAM30
CM30
CDM32
RM31
RB30
RWB31
CB30
SW30
GK74
Sức mạnh
58
Thể lực
34
Tăng tốc
52
Tốc độ
49
Nhảy
77
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
17
Rê bóng
15
Giữ bóng
33
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
20
Chuyền dài
35
Lực sút
35
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
30
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
18
Phản ứng
77
Quyết đoán
36
TM phát bóng
62
TM đổ người
77
TM bắt bóng
72
TM chọn vị trí
74
TM phản xạ
78