FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joleon Lescott

16.8.1982(42) 188cm 89Kg
ST56
RW52
CF52
RF52
CAM52
CM56
CDM66
RM54
RB66
RWB64
CB72
SW73
GK18
Sức mạnh
78
Thể lực
63
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
74
Khéo léo
54
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
76
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
74
Tranh bóng
75
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
78
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
40
Đá phạt
49
Penalty
46
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
46
Phản ứng
69
Quyết đoán
74
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11