FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrice Evra

15.5.1981(42) 173cm 72Kg
ST61
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM66
CDM69
RM66
RB70
RWB70
CB70
SW71
GK21
Sức mạnh
70
Thể lực
75
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
80
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
74
Rê bóng
70
Giữ bóng
68
Kèm người
68
Tranh bóng
72
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
40
Chuyền dài
66
Lực sút
68
Đánh đầu
68
Sút xa
38
Vô-lê
51
Sút xoáy
65
Đá phạt
49
Penalty
55
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
70
Quyết đoán
75
TM phát bóng
11
TM đổ người
18
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12