FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Rimando

17.6.1979(44) 178cm 83Kg
ST30
RW30
CF30
RF30
CAM30
CM29
CDM30
RM31
RB30
RWB31
CB28
SW28
GK67
Sức mạnh
56
Thể lực
43
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
64
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
22
Giữ bóng
33
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
34
Dứt điểm
14
Chuyền dài
35
Lực sút
34
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
43
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
12
Phản ứng
65
Quyết đoán
37
TM phát bóng
64
TM đổ người
69
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
69