FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gianluigi Buffon

28.1.1978(46) 191cm 83Kg
ST36
RW32
CF33
RF33
CAM33
CM34
CDM35
RM33
RB33
RWB33
CB35
SW34
GK77
Sức mạnh
61
Thể lực
43
Tăng tốc
48
Tốc độ
38
Nhảy
73
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
20
Rê bóng
20
Giữ bóng
31
Kèm người
19
Tranh bóng
20
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
23
Chuyền dài
37
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
20
Vô-lê
25
Sút xoáy
19
Đá phạt
21
Penalty
40
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
73
Quyết đoán
39
TM phát bóng
62
TM đổ người
83
TM bắt bóng
75
TM chọn vị trí
84
TM phản xạ
74