FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Le Thanh Binh

8.8.1995(28) 174cm 69Kg
ST76
RW71
CF74
RF74
CAM71
CM65
CDM51
RM70
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK25
Sức mạnh
74
Thể lực
74
Tăng tốc
86
Tốc độ
84
Nhảy
64
Khéo léo
82
Thăng bằng
87
Xoạc bóng
22
Rê bóng
71
Giữ bóng
79
Kèm người
28
Tranh bóng
24
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
81
Chuyền dài
61
Lực sút
83
Đánh đầu
80
Sút xa
58
Vô-lê
61
Sút xoáy
75
Đá phạt
40
Penalty
83
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
56
Phản ứng
73
Quyết đoán
46
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20