FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ho Tuan Tai

16.3.1995(29) 174cm 70Kg
ST72
RW66
CF69
RF69
CAM66
CM60
CDM49
RM65
RB47
RWB49
CB46
SW47
GK25
Sức mạnh
78
Thể lực
76
Tăng tốc
77
Tốc độ
81
Nhảy
79
Khéo léo
84
Thăng bằng
85
Xoạc bóng
21
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
30
Tranh bóng
24
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
76
Chuyền dài
56
Lực sút
79
Đánh đầu
74
Sút xa
67
Vô-lê
68
Sút xoáy
66
Đá phạt
43
Penalty
71
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
70
Quyết đoán
72
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19