FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Theo Walcott

16.3.1989(35) 173cm 67Kg
ST61
RW66
CF65
RF65
CAM64
CM56
CDM44
RM65
RB48
RWB51
CB36
SW35
GK18
Sức mạnh
40
Thể lực
68
Tăng tốc
85
Tốc độ
89
Nhảy
39
Khéo léo
78
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
24
Rê bóng
73
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
20
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
64
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
41
Sút xa
52
Vô-lê
63
Sút xoáy
62
Đá phạt
32
Penalty
53
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
59
Phản ứng
71
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12