FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Thiago Silva

22.9.1984(39) 183cm 79Kg
ST56
RW53
CF56
RF56
CAM56
CM57
CDM64
RM54
RB65
RWB62
CB69
SW68
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
71
Khéo léo
64
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
69
Rê bóng
46
Giữ bóng
52
Kèm người
72
Tranh bóng
73
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
33
Chuyền dài
35
Lực sút
63
Đánh đầu
69
Sút xa
35
Vô-lê
48
Sút xoáy
16
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
67
Phản ứng
69
Quyết đoán
66
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18