FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtis Davies

15.3.1985(39) 187cm 76Kg
ST51
RW48
CF51
RF51
CAM51
CM53
CDM60
RM50
RB62
RWB58
CB67
SW67
GK21
Sức mạnh
76
Thể lực
71
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
76
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
71
Rê bóng
26
Giữ bóng
57
Kèm người
67
Tranh bóng
68
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
21
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
73
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
41
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
71
Phản ứng
73
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16