FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Coda

25.4.1985(39) 188cm 70Kg
ST58
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM68
RM62
RB68
RWB67
CB70
SW70
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
71
Nhảy
70
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
73
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
75
Tranh bóng
77
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
39
Chuyền dài
63
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
40
Vô-lê
60
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
51
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
68
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14