FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valon Behrami

19.4.1985(39) 184cm 76Kg
ST71
RW71
CF71
RF71
CAM71
CM69
CDM68
RM71
RB69
RWB69
CB68
SW67
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
75
Tăng tốc
74
Tốc độ
78
Nhảy
67
Khéo léo
76
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
66
Rê bóng
69
Giữ bóng
76
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
72
Chuyền dài
63
Lực sút
70
Đánh đầu
71
Sút xa
70
Vô-lê
67
Sút xoáy
67
Đá phạt
63
Penalty
69
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
73
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10