FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bafetimbi Gomis

6.8.1985(38) 184cm 77Kg
ST67
RW65
CF65
RF65
CAM62
CM56
CDM46
RM63
RB49
RWB51
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
62
Kèm người
31
Tranh bóng
25
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
71
Chuyền dài
45
Lực sút
71
Đánh đầu
62
Sút xa
65
Vô-lê
65
Sút xoáy
52
Đá phạt
55
Penalty
72
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
54
Phản ứng
69
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11