FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Arango

17.5.1980(44) 179cm 74Kg
ST68
RW69
CF69
RF69
CAM69
CM66
CDM56
RM69
RB54
RWB56
CB51
SW52
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
69
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
71
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
31
Rê bóng
71
Giữ bóng
67
Kèm người
64
Tranh bóng
38
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
68
Chuyền dài
73
Lực sút
53
Đánh đầu
65
Sút xa
68
Vô-lê
73
Sút xoáy
73
Đá phạt
70
Penalty
30
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
80
Tầm nhìn
68
Phản ứng
72
Quyết đoán
51
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11