FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franck Ribery

7.4.1983(41) 170cm 62Kg
ST71
RW77
CF76
RF76
CAM77
CM72
CDM55
RM77
RB52
RWB57
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
81
Tốc độ
79
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
14
Rê bóng
83
Giữ bóng
82
Kèm người
24
Tranh bóng
27
Tạt bóng
76
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
62
Chuyền dài
72
Lực sút
67
Đánh đầu
56
Sút xa
71
Vô-lê
74
Sút xoáy
73
Đá phạt
65
Penalty
76
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
79
Phản ứng
74
Quyết đoán
58
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14